UPS SANTAK TRUE C3KVA Online C3KE Dành cho server

UPS SANTAK TRUE C3KVA Online C3KE Dành cho server

Giá: 27,170,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

Bộ lưu điện Santak UPS C3KVA Online Dành cho server
Mã sản phẩm: C3KE

*công suất: 3KVA/2.4KW
*Công nghệ:True online-duoble conversion
*Lưu điện : 5/17 phút với 100% tải / 50% tải
*Nguồn vào: 1pha-114-300VAC/50Hz
*Nguồn ra:1pha-220VAC +/-2%/50Hz+/-0.2Hz
*Dạng sóng: Sóng sine thật ở trạng thái điện lưới và không phụ thuộc dung lượng còn lại của bình ac qui
*Cổng giao tiếp:RS232&RJ45, cổng RJ11 bảo vệ ĐT/Fax/Modem,khe thông minh (dùng cắm card webpower(SNMP)/CMC/AS400)
*Thời gian lưu điện tối ưu(ĐKC):17 phút(<50% tải); 05 phút(<100% tải)
*Kích thước(WxDxH): 192x460x348)(mm)
*Công dụng:bảo vệ nguồn cho thiết bị quá tải: máy chũ thiét bị mạng, máy rút tiền, an nin, phân tích…..
Bảo hành : 24 tháng

Sản phẩm cùng loại

NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 115 ~ 300 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định 50 Hz (46 54 Hz)
Hệ số công suất 0.97
NGUỒN RA
Công suất 3 KVA 2.1 KW
Điện áp 220 VAC ± 2%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (Chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải 108 ~ 150% trong vòng 30 giây
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút
50% tải 17 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS 232, RJ11, RJ45, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 mili giây
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20 ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 55022 CLASS B
Chức năng tắt nguồn khẩn cấp (EPO) Tùy chọn
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 192 x 460 x 348
Trọng lượng tịnh (kg) 32
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 115 ~ 300 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định 50 Hz (46 54 Hz)
Hệ số công suất 0.97
NGUỒN RA
Công suất 3 KVA 2.1 KW
Điện áp 220 VAC ± 2%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (Chế độ ắc qui)
Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải 108 ~ 150% trong vòng 30 giây
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng Không
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút
50% tải 17 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS 232, RJ11, RJ45, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X) N/A
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch 0 mili giây
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20 ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ En 55022 CLASS B
Chức năng tắt nguồn khẩn cấp (EPO) Tùy chọn
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 192 x 460 x 348
Trọng lượng tịnh (kg) 32

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 0918 151 957 - 0932 794 168