| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Phương pháp in | 
			
			
Máy in phun serial | 
			
		
		
		
			| 
Tốc độ in*1 | 
			
			
Văn bản đen trắng:  
			
 
 Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: | 
			
			
25trang/phút | 
			
		
		
		
			
Văn bản màu: Giấy thường cỡ A4 /  
			
 
 Tốc độ tối đa: | 
			
			
21trang/phút | 
			
		
		
		
			
Photo (4 x 6"):  
			
 
 PP-201 / Tiêu chuẩn / Không viền: | 
			
20giây | 
		
		
			| 
Độ phân giải (dpi)*2 | 
			
9600 x 2400dpi | 
		
		
			| 
Kích thước giọt mực tối thiểu | 
			
1pl | 
		
		
			| 
Số lượng kim phun | 
			
4416 | 
		
		
			| 
Loại Cartridge | 
			
PGI-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y | 
		
		
			| 
Chiều rộng có thể in | 
			
Có thể lên tới 203,2mm (8-inch) | 
		
		
			| 
Bản in không viền: | 
			
Có thể lên tới 216mm (8,5-inch) | 
		
		
			| 
Vùng nên in | 
			
Lề trên: | 
			
40,7mm | 
		
		
			| 
Lề dưới: | 
			
37,4mm | 
		
		
			| 
Các kích cỡ tài liệu có thể in*3 | 
			
A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | 
			
		
		
		
			| 
In không viền | 
			
			
4 x 6" / 8 x 10" / A4 | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Công nghệ quét | 
			
			
Máy quét dạng nằm CIS Flatbed | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải quang học | 
			
			
4800 x 9600dpi | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải có thể lựa chọn | 
			
			
19200 x 19200dpi | 
			
		
		
		
			
Tốc độ quét đường  
			
 
 (Không tính thời gian truyền dữ liệu) | 
			
			
Bản đơn sắc: | 
			
			
0,92miligiây/dòng (300dpi) | 
			
		
		
		
			| 
Bản màu: | 
			
			
2,10miligiây/dòng (300dpi) | 
			
		
		
		
			
Tốc độ quét  
			
 
 (Phản chiếu)*4 | 
			
			
Bản màu cỡ A4 /  
			
 
 Độ phân giải mặc định: | 
			
			
xấp xỉ 10giây (300dpi) | 
			
		
		
		
			
Bản đen trắng cỡ A4 /  
			
 
 Độ phân giải mặc định: | 
			
			
xấp xỉ 8giây (300dpi) | 
			
		
		
		
			
Ảnh cỡ 4 x 6" / 
			
 
 Độ phân giải mặc định: | 
			
xấp xỉ 4giây (300dpi) | 
		
		
			
Chiều sâu bit màu quét  
			
 
 (màu nhập / màu ra) | 
			
Bản đơn sắc: | 
			
16 bits / 8 bits | 
		
		
			| 
Bản màu: | 
			
48 / 24 bits  
			
 
 (RGB cho mỗi màu 16 / 8 bits) | 
		
		
			| 
Tính tương thích | 
			
TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista) | 
		
		
			| 
Các tính năng khác | 
			
Push Scan, Network Scan | 
		
		
			| 
 | 
			
   | 
		
		
			| 
Tốc độ*5 | 
			
Văn bản đen trắng: | 
			
Giấy thường cỡ A4 : 24bản/phút | 
		
		
			| 
Bản màu: | 
			
Giấy thường cỡ A4 : 19bản/phút | 
		
		
			| 
Chất lượng ảnh | 
			
3 vị trí (Nhanh, tiêu chuẩn, cao) | 
		
		
			| 
Điều chỉnh mật độ màu sắc | 
			
9 vị trí, cường độ tự động (copy AE)  | 
		
		
			| 
Tính năng phóng to / thu nhỏ | 
			
vừa trang, 25% - 400% | 
		
		
			| 
Số lượng bản copy | 
			
tối đa 99 trang | 
		
		
			| 
In ảnh không viền | 
			
4 x 6" / A4 | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
In trực tiếp từ thẻ | 
			
			
Các loại thẻ lưu trữ tương thích: | 
			
			
Compact Flash, Microdrive, Memory Stick, Memory Stick PRO, SD Card, SDHC Card, MultiMedia Card (Ver.4.1), MultiMedia Card Plus (Ver.4.1), xD-Picture Card*, xD-Picture Card Type M*, xD-Picture Card Type H*, Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick Micro*, RS-MMC*(Ver.4.1), mini SD Card*, micro SD Card*, mini SDHC Card*, micro SDHC Card* 
			
 
 
			
 
 * Có thể sử dụng với một bộ điều hợp đặc biệt bán riêng rẽ. | 
			
		
		
		
			| 
Các định dạng file: | 
			
			
Ảnh JPEG và TIFF (Exif-compliant) chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số tuân theo DCF (Ver.1.0 / 2.0) | 
			
		
		
		
			| 
In trực tiếp từ máy ảnh | 
			
			
Các loại máy ảnh kỹ thuật số tương thích: | 
			
			
Các loại máy ảnh, máy quay kỹ thuật số, các loại điện thoại chụp ảnh tương thích với PictBridge | 
			
		
		
		
			| 
Các định dạng file: | 
			
			
JPEG (Exif ver2.2 / 2.21 compliant) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Khay giấy cạnh | 
			
			
Giấy thường: | 
			
			
A4 = 150 | 
			
		
		
		
			
Giấy có độ phân giải cao  
			
 
 (HR-101N): | 
			
			
A4 = 80 | 
			
		
		
		
			
Giấy bạch kim in ảnh chuyên nghiệp  
			
 
 (PT-101): | 
			
			
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | 
		
		
			
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II 
			
 
 (PR-201): | 
			
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | 
			
		
		
		
			
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II  
			
 
 (PP-201): | 
			
			
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | 
		
		
			
Giấy in ảnh bóng một mặt  
			
 
 (SG-201): | 
			
A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | 
		
		
			
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày  
			
 
 (GP-501): | 
			
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | 
			
		
		
		
			
Giấy ảnh Matte 
			
 
 (MP-101): | 
			
			
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | 
		
		
			
Giấy ảnh dính  
			
 
 (PS-101): | 
			
1 | 
		
		
			
Giấy T-Shirt Transfer  
			
 
 (TR-301): | 
			
1 | 
		
		
			| 
Envelope: | 
			
DL châu Âu và Com. châu Mĩ  
			
 
 #10 = 10 | 
		
		
			| 
Giấy Cassette | 
			
Giấy thường: | 
			
A4 = 150 | 
		
		
			| 
Khay CD-R | 
			
DVD / CD: | 
			
1 (lên giấy bằng tay tại khay CD-R) | 
		
		
			| 
 | 
			
   | 
		
		
			| 
Khay giấy cạnh | 
			
Giấy thường: | 
			
64 - 105g/m² | 
		
		
			| 
Giấy in đặc chủng của Canon: | 
			
trọng lượng giấy tối đa: 300g/m²  
			
 
 (Giấy in ảnh chuyên nghiệp bạch kim  
			
 
 PT-101) | 
		
		
			| 
Khay giấy Cassette | 
			
Giấy thường: | 
			
64 - 105g/m² | 
		
		
			| 
 | 
			
   | 
		
		
			| 
Windows | 
			
2000 SP4 / XP SP2 / Vista | 
		
		
			| 
Macintosh | 
			
OS X 10.3.9 - 10.5 | 
		
		
			| 
 | 
			
   | 
		
		
			| 
Màn hình | 
			
Màn hình LCD  
			
 
 (2,5-inch / 6,2cm TFT màu / 230K điểm ảnh) | 
		
		
			| 
Giao diện | 
			
USB 2.0 tốc độ cao, IrDA IR (chỉ dành cho ảnh JPEG), PictBridge, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1,44Mbps  
			
 
 (tuỳ chọn, chỉ sử dụng ảnh JPEG, OPP, BIP dành cho điện thoại di động, HCRP dành cho máy tính) | 
		
		
			| 
Phần mềm đi kèm của Canon | 
			
Canon Solution Menu (chỉ dành cho Windows) 
			
 
 MP Navigator EX 
			
 
 Easy-PhotoPrint EX 
			
 
 In nhãn CD | 
		
		
			| 
Môi trường vận hành | 
			
Nhiệt độ: | 
			
5 - 35°C | 
		
		
			| 
Độ ẩm: | 
			
10 - 90% RH  
			
 
 (không tính thời gian ngưng tụ sương) | 
		
		
			| 
Nguồn điện | 
			
AC100 - 240V, 50 / 60Hz | 
		
		
			| 
Độ vang âm*6 | 
			
In: | 
			
xấp xỉ  46,5dB.(A) | 
		
		
			| 
Năng lượng tiêu thụ | 
			
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt) 
			
 
 (Kết nối USB tới máy tính): | 
			
xấp xỉ  2,1W | 
		
		
			
Khi tắt nguồn  
			
 
 (Kết nối USB tới máy tính): | 
			
xấp xỉ  0,5W | 
		
		
			| 
Khi copy*7: | 
			
xấp xỉ 16W | 
		
		
			| 
Môi trường | 
			
Điều khoản: | 
			
RoHS (EU), WEEE (EU) | 
		
		
			| 
Nhãn sinh thái: | 
			
Energy Star | 
		
		
			| 
Trọng lượng | 
			
8,8kg | 
		
		
			| 
Kích thước (W x D x H) | 
			
450 x 368 x 176mm |